Seaman là gì ?

Seaman là gì ?
Dịch Sang Tiếng Việt: Seaman /si:mən/
* danh từ
– thuỷ thủ
– người giỏi nghề đi biển
*Chuyên ngành kỹ thuật
-thủy thủ
Những cụm từ liên quan đến Seaman.
Able Seaman //
*able seaman
* danh từ
– (vt là AB) thủy thủ hạng nhất
Merchant Seaman //
*Chuyên ngành kinh tế
-thủy thủ tàu buôn
Ordinary Seaman //
*ordinary seaman
* danh từ
– OS
– binh nhì hải quân
Seaman’s Lien //
*Chuyên ngành kinh tế
-quyền lưu giữ của thủy thủ
Seamanlike /si:mənlaik/
* tính từ
– như thuỷ thủ, giỏi nghề đi biển
Seamanly /si:mənlaik/
* tính từ
– như thuỷ thủ, giỏi nghề đi biển
Seamanship /si:mənʃip/
* danh từ
– sự thạo nghề đi biển, tài đi biển
*Chuyên ngành kinh tế
-sự thạo nghề đi biển
-tài đi biển
*Chuyên ngành kỹ thuật
-nghệ thuật đi biển
-tàu đi biển
Seaman là gì ?
Leave us a comment